annex
annex![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'neks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ vào, phụ thêm, thêm vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...) | | danh từ + Cách viết khác: (annexe) | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['æneks] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần thêm vào; phụ chương, phụ lục, nhà phụ, chái |
/ə'neks/
ngoại động từ
phụ vào, phụ thêm, thêm vào
sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)
danh từ (annexe) /'æneks/
phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
|
|