|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angularity
angularity![](img/dict/02C013DD.png) | [,æηgju'læriti] | | Cách viết khác: | | angularness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['æηgjulənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có góc, sự thành góc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...) |
/,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/
danh từ
sự có góc, sự thành góc
sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)
|
|
Related search result for "angularity"
|
|