Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anguished




tính từ
đau khổ



anguished
['æηgwi∫t]
tính từ
đau khổ
an anguished heart
trái tim đau khổ
anguished cries
những tiếng kêu thống thiết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anguished"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.