Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angioma




angioma
[,ændʒi'oumə]
danh từ
(y học) u mạch


/,ændʤi'oumə/

danh từ
(y học) u mạch

Related search result for "angioma"
  • Words pronounced/spelled similarly to "angioma"
    angina angioma

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.