Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaphora




anaphora
[ə'næfərə]
danh từ
(văn học) phép trùng lặp


/ə'næfərə/

danh từ
(văn học) phép trùng lặp

Related search result for "anaphora"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.