anaesthetic ![](images/dict/a/anaesthetic.gif)
anaesthetic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænis'θetik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | Cách viết khác: | | anesthetic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænis'θetik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) gây tê, gây mê | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc tê, thuốc gây mê | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be under (an) anaesthetic | | đang chịu tác dụng của thuốc gây mê | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give somebody a general anaesthetic | | gây mê toàn thân cho ai (để người đó không còn cảm giác gì nữa) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a local anaesthetic for the removal of a tooth | | gây mê tại chỗ (răng đau) để nhổ một cái răng |
/,ænis'θetik/
tính từ (anesthetic) /,ænis'θetik/
(y học) gây tê, gây mê
danh từ
(y học) thuốc tê, thuốc gây mê
|
|