Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaemic




anaemic
[ə'ni:mik]
Cách viết khác:
anemic
[ə'ni:mik]
tính từ
(y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu


/ə'ni:mik/

tính từ
(y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu

Related search result for "anaemic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.