|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anacreontic
anacreontic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænəkri'ɔntik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tửu sắc, phong tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on |
/,ænækri'ɔntik/
tính từ
theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp)
tửu sắc, phong tình
danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on
|
|
|
|