Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ampoule




ampoule
['æmpu:l]
Cách viết khác:
ampule
['æmpu:l]
danh từ
Ampun, ống thuốc tiêm



(Tech) vỏ, bóng

/ampoule'æmpu:l/ (ampule) /'æmpju:l/

danh từ
Ampun, ống thuốc tiêm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ampoule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.