amplify
amplify | ['æmplifai] | | ngoại động từ | | | mở rộng | | | phóng đại, thổi phồng | | | to amplify a story | | thổi phồng câu chuyện | | | bàn rộng, tán rộng | | | (rađiô) khuếch đại |
khuếch đại
/'æmplifai/
động từ mở rộng phóng đại, thổi phồng to amplify a story thổi phồng câu chuyện bàn rộng, tán rộng rađiô khuếch đại
|
|