|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphibological
amphibological![](img/dict/02C013DD.png) | [,æmfibə'lɔdʒikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước đôi, hai nghĩa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an amphibological oracle | | lời sấm hai nghĩa |
/,æmfibə'lɔdʤikəl/
tính từ
nước đôi, hai nghĩa an amphibological oracle lời sấm hai nghĩa
|
|
|
|