Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amid




amid
[ə'mid]
Cách viết khác:
amidst
[ə'midst]
giới từ
giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
amid a remote hamlet alive with such outlaws, her family always abides strictly by all the governmental regulations
giữa một cái ấp hẻo lánh đầy dãy những kẻ bất lương như thế, gia đình cô ta vẫn luôn nghiêm chỉnh chấp hành mọi quy định của chính quyền


/ə'mid/ (amidst) /ə'midst/

giới từ
giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
trong quá trình

Related search result for "amid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.