tính từ thân ái, thân mật, thân tình amicable advice lời khuyên thân tình amicable talk cuộc trò chuyện thân mật thoả thuận, hoà giải an amicable settlement sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau
Related search result for "amicable"
Words pronounced/spelled similarly to "amicable": amicableamusable