Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambulant




ambulant
['æmbjulənt]
tính từ
(nói về người bệnh) đi lại được, không phải nằm
đi lại, đi chỗ này chỗ khác, không ở một chỗ


/'æmbjulənt/

tính từ
(y học) di chuyển bệnh
(y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)
đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ

Related search result for "ambulant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.