ambulance An ambulance takes sick people to the hospital.
['æmbjuləns]
danh từ
xe cứu thương; xe cấp cứu
vehicles must make way for an ambulance with a patient inside
xe cộ phải nhường đường cho xe cứu thương có người bệnh bên trong
ambulance car
xe ô tô cứu thương
ambulance train
xe lửa cứu thương
ambulance airplane
máy bay cứu thương
/'æmbjuləns/
danh từ xe cứu thương, xe cấp cứu (định ngữ) để cứu thương ambulance car xe ô tô cứu thương ambulance train xe lửa cứu thương ambulance airplane máy bay cứu thương