|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambivalent
ambivalent | [æm'bivələnt] | | tính từ | | | có hoặc tỏ ra có những tình cảm lẫn lộn về một vật, người hoặc tình thế; hai chiều; nước đôi | | | an ambivalent attitude towards one's best friend's wife | | một thái độ nước đôi đối với vợ người bạn tốt nhất của mình |
/'æmbi'veilənt/
tính từ vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng
|
|
|
|