Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
altricial




tính từ
thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm



altricial
[æl'tri∫əl]
tính từ
thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.