|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternatively
phó từ như một sự lựa chọn
alternatively | [ɔ:l'tə:nətivli] | | phó từ | | | như một sự lựa chọn | | | you can go there by helicopter or alternatively by car | | bạn có thể đến đó bằng máy bay trực thăng hoặc bằng xe ô tô |
|
|
|
|