Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alpaca





alpaca


alpaca

The alpaca is a South American mammal related to and smaller than the llama.

[æl'pækə]
danh từ
(động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
lông len anpaca
vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)


/æl'pækə/

danh từ
(động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
lông len anpaca
vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)

Related search result for "alpaca"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.