|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alluringness
alluringness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'ljuəriηnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng |
/ə'ljuəriɳnis/
danh từ
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng
|
|
|
|