| [ə'lə:dʒik] |
| tính từ |
| | (allergic to something) (y học) dị ứng; do dị ứng gây ra |
| | an allergic rash |
| chứng ban do dị ứng gây ra |
| | I like cats but unfortunately I'm allergic to them |
| tôi thích mèo nhưng không may là tôi dị ứng với chúng |
| | (thông tục) rất ghét cái gì, có ác cảm |
| | I'm allergic to self-importance |
| tôi rất ghét cái thói tự cao tự đại |