Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airman





airman
['eəmæn]
danh từ
phi công hoặc nhân viên của một máy bay
binh sĩ của không quân hoàng gia Anh (nhất là dưới cấp sĩ quan)


/'eəmæn/

danh từ
người lái máy bay, phi công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.