Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-mindedness




air-mindedness
['eə,maindidnis]
danh từ
tính thích ngành hàng không


/'eə,maindidnis/

danh từ
tính thích ngành hàng không

Related search result for "air-mindedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.