Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-barrage




air-barrage
['eə,bærɑ:ʒ]
danh từ
(quân sự) hàng rào khí cầu phòng không
lưới lửa phòng không


/'eəbærɑ:ʤ/

danh từ, (quân sự)
hàng rào khí cầu phòng không
lưới lửa phòng không

Related search result for "air-barrage"
  • Words pronounced/spelled similarly to "air-barrage"
    air-barrage air-brake
  • Words contain "air-barrage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cản đập bấn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.