Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agile




agile
['ædʒail]
tính từ
nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi
as agile as a monkey
nhanh như khỉ


/'ædʤail/

tính từ
nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.