Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agglomerated


    Chuyên ngành kỹ thuật
được kết tụ
được tích tụ
kết tụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.