Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ageing




ageing
['eidʒiη]
Cách viết khác:
aging
['eidʒiη]
danh từ
sự hoá già


/'eidʤiɳ/ (aging) /'eidʤiɳ/

danh từ
sự hoá già

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ageing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.