aged
aged | ['eidʒd] | | tính từ | | | có tuổi là | | | the girl was aged ten | | cô bé lên mười | | ['eidʒid] | | | cao tuổi, lớn tuổi | | | an aged woman | | một bà lớn tuổi | | danh từ | | ['eidʒid] | | | những người già; những người lớn tuổi | | | caring for the sick and the aged | | chăm sóc cho người ốm và người lớn tuổi |
/'eidʤid/
ngoại động từ làm cho già đi
nội động từ già đi
|
|