|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
age-old
age-old | ['eidʒould] | | tính từ | | | lâu đời | | | age-old culture | | nền văn hoá lâu đời | | | age-old friendship between the two nations | | tình hữu nghị lâu đời giữa hai quốc gia |
/'eidʤould/
tính từ lâu đời age-old culture nền văn hoá lâu đời
|
|
|
|