Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aftermath




aftermath
['ɑ:ftəmæθ]
danh từ
(như) after-grass
hậu quả, kết quả (thường) là tai hại
The aftermath of war
hậu quả của chiến tranh


/'ɑ:ftəmæθ/

danh từ
(như) after-grass
hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
The aftermath of war hậu quả của chiến tranh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.