| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 afford     
 
 
 
   afford  | [ə'fɔ:d] |    | ngoại động từ |  |   |   | có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì) |  |   |   | I can't afford to lose a minute |  |   | tôi không thể để mất một phút nào  |  |   |   | cho, tạo cho, cấp cho, ban cho |  |   |   | reading affords us pleasure |  |   | đọc sách cho ta niềm vui thú |  |   |   | the fields afford enough fodder for the cattle |  |   | cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò |  
 
 
   /ə'fɔ:d/ 
 
     ngoại động từ 
    có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)     I can't afford to lose a minute    tôi không thể để mất một phút nào 
    cho, tạo cho, cấp cho, ban cho     reading affords us pleasure    đọc sách cho ta niềm vui thú     the fields afford enough fodder for the cattle    cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "afford" 
					
	
 | 
	 
 
 |