|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affliction
affliction | [ə'flik∫n] | | danh từ | | | nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở | | | tai ách, tai hoạ, hoạn nạn |
/ə'flikʃn/
danh từ nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
|
|
Related search result for "affliction"
|
|