affected
affected | [ə'fektid] | | tính từ | | | thiếu tự nhiên; thiếu chân thực; giả tạo | | | an affected politeness, cheerfulness | | một kiểu lịch sự, vui vẻ giả tạo | | | a highly affected style | | một văn phong rất kiểu cách |
/ə'fektid/
tính từ ( to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai) to be well affected towards someone có ý tốt đối với ai xúc động bị mắc, bị nhiễm (bệnh...) to be affected with (by) a disease bị mắc bệnh
tính từ giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên to be very affected in one's manners điệu bô quá affected laugh tiếng cười giả tạo
|
|