|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aetiology
aetiology![](img/dict/02C013DD.png) | [,i:ti'ɔlədʒi] | | Cách viết khác: | | etiology | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,i:ti'ɔlədʒi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết nguyên nhân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh |
/,i:ti'ɔlədʤi/ (etiology) /,i:ti'ɔlədʤi/
danh từ
thuyết nguyên nhân
(y học) khoa nguyên nhân bệnh
|
|
|
|