adventure
adventure | [əd'vent∫ə] | | động từ | | | mạo hiểm, liều | | | to adventure to do something | | liều làm việc gì | | | to adventure one's life | | liều mạng | | danh từ | | | sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo | | | stories of adventures | | những truyện phiêu lưu | | | sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo | | | sự việc bất ngờ | | | to meet with an adventure | | gặp một sự việc bất ngờ | | | sự may rủi, sự tình cờ | | | if, by adventure,you come across him | | nếu tình cờ anh có gặp hắn | | | (thương nghiệp) sự đầu cơ |
/əd'ventʃə/
động từ phiêu lưu, mạo hiểm, liều to adventure to do something liều làm việc gì to adventure one's life liều mạng dám đi, dám đến (nơi nào...) dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)
danh từ sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo stories of adventures những truyện phiêu lưu sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo sự việc bất ngờ to meet with an adventure gặp một sự việc bất ngờ sự may rủi, sự tình cờ if, by adventure,you come across him nếu tình cờ anh có gặp hắn (thương nghiệp) sự đầu cơ
|
|