adorn
adorn | [ə'dɔ:n] |  | ngoại động từ | |  | tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng | |  | to adorn oneself with jewels | | trang điểm bằng châu ngọc | |  | to adorn a room with flowers | | trang trí căn buồng bằng hoa |
/ə'dɔ:n/
ngoại động từ
tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng to adorn oneself with jewels trang điểm bằng châu ngọc to adorn a room with flowers trang trí căn buồng bằng hoa
|
|