adore ![](images/dict/a/adore.gif)
adore![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kính yêu, quý mến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ |
/ə'dɔ:/
ngoại động từ
kính yêu, quý mến
mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha
(thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
|
|