|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admirableness
danh từ
tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời
admirableness | ['ædmərəblnis] | | Cách viết khác: | | admirability |  | [,ædmərə'biliti] | |  | như admirability |
|
|
|
|