Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adhesive





adhesive
[əd'hi:siv]
tính từ
dính, bám chắc
adhesive tape
băng dính
adhesive plaster
thuốc cao dán
danh từ
chất dính, chất dán



(Tech) dính

/əd'hi:siv/

tính từ
dính, bám chắc
adhesive tape băng dính
adhesive plaster thuốc cao dán

danh từ
chất dính, chất dán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adhesive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.