|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adenoids
adenoids | ['ædinɔidz] | | danh từ số nhiều | | | (y học) nấm V. A.; sùi vòm họng | | | to have one's adenoids out | | nạo V. A. | | | she's got adenoids | | cô ta bị bệnh V. A |
/'ædinɔidz/
danh từ số nhiều (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.
|
|
|
|