phép cộng a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức a. of decimals phép cộng các số thập phân a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong biểu thức đại số algebraic a. phép cộng đại số arithmetic a. phép cộng số học
/ə'diʃn/
danh từ (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại sự thêm, phần thêm the family had a new addition gia đình ấy thêm một người in addition to thêm vào