|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acuteness
acuteness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'kju:tnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) tính cấp phát (bệnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) tính nhọn (góc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cao; tính the thé (giọng) |
/ə'kju:tnis/
danh từ
sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính
sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc
(y học) tính cấp phát (bệnh)
(toán học) tính nhọn (góc)
tính cao; tính the thé (giọng)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acuteness"
|
|