acquittal
acquittal | [ə'kwitl] | | danh từ | | | sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần | | | sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án | | | sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...) |
/ə'kwitl/
danh từ sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)
|
|