|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquirement
acquirement | [ə'kwaiəmənt] | | danh từ | | | sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được | | | (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư) | | | a man of vast acquirements | | một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng |
/ə'kwaiəmənt/
danh từ sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư) a man of vast acquirements một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|