Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aching




aching
['eikiη]
danh từ
sự đau đớn (vật chất, tinh thần)


/'eikiɳ/

danh từ
sự đau đớn (vật chất, tinh thần)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    achy ache
Related search result for "aching"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.