 | [ə't∫i:v] |
 | ngoại động từ |
|  | đạt được, giành được (do nỗ lực, khéo léo, dũng cảm...) |
|  | to achieve one's purpose (aim) |
| đạt mục đích |
|  | to achieve good results |
| đạt được những kết quả tốt |
|  | to achieve national independence |
| giành độc lập dân tộc |
|  | to achieve great victories |
| giành được những chiến thắng lớn |
|  | to achieve success, one's ambition, peace of mind |
| đạt được thành công, toại chí, được thanh thản tâm hồn |
|  | hoàn thành, hoàn tất |
|  | to achieve a great work |
| hoàn thành một công trình lớn |
|  | to achieve one's task |
| hoàn thành nhiệm vụ |
|  | I've achieved only half of what I'd hoped to do |
| tôi chỉ mới hoàn thành một nửa những điều tôi hy vọng làm |