Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acentric




tính từ
không có tâm, không có đoạn trung tâm



acentric
[,ei'sentrik]
tính từ
không có tâm, không có đoạn trung tâm


Related search result for "acentric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.