Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accouchement




accouchement
[ə'ku:∫ma:η]
danh từ
sự đẻ


/ə'ku:ʃma:ɳ/

danh từ
sự đẻ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.