|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acceptable
acceptable | [ək'septəbl] | | tính từ | | | (acceptable to somebody) có thể chấp nhận được, có thể thừa nhận | | | an acceptable evidence | | bằng chứng có thể chấp nhận được | | | is this proposal acceptable to you? | | đối với anh, lời đề nghị đó có thể chấp nhận được hay không? | | | an acceptable risk, sacrifice, profit margin | | một nguy cơ, sự hy sinh, một biên độ có thể chấp nhận được | | | đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng | | | a cup of tea would be most acceptable | | một tách trà ắt là hay hơn cả |
nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được
/ək'septəbl/
tính từ có thể nhận, có thể chấp nhận có thể thừa nhận thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng
|
|
Related search result for "acceptable"
|
|