abuser
abuser | [ə'bju:zə] |  | danh từ | |  | người lạm dụng | |  | người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa | |  | người nói xấu, kẻ gièm pha | |  | người đánh lừa, người lừa gạt |
/ə'bju:zə/
danh từ
người lạm dụng
người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa
người nói xấu, kẻ gièm pha
người đánh lừa, người lừa gạt
|
|